17
Waldo RUBIO

Full Name: Waldo Rubio Martín

Tên áo: WALDO

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 29 (Aug 17, 1995)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: CD Tenerife

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 7, 2024CD Tenerife80
Dec 2, 2024CD Tenerife82
Jan 10, 2023CD Tenerife82
Aug 19, 2022CD Tenerife82
Feb 4, 2022Real Valladolid82
Jul 12, 2021Real Valladolid đang được đem cho mượn: Cercle Brugge82
May 11, 2021Real Valladolid82
Jan 5, 2020Real Valladolid82
Dec 20, 2019Real Valladolid80
Jul 20, 2019Real Valladolid80
Jul 15, 2019Real Valladolid78

CD Tenerife Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Ángel RodríguezÁngel RodríguezF(C)3781
16
Aitor SanzAitor SanzDM,TV(C)4083
Édgar BadíaÉdgar BadíaGK3283
4
José LeónJosé LeónHV(C)2982
20
Maikel MesaMaikel MesaTV,AM(C)3380
15
Yann BodigerYann BodigerDM,TV(C)2981
10
Marlos MorenoMarlos MorenoAM(PT),F(PTC)2882
6
José AmoJosé AmoHV(C)2682
22
Jérémy MellotJérémy MellotHV(P),DM,TV(PC)3082
Fabio GonzálezFabio GonzálezDM,TV(C)2780
Moha RamosMoha RamosGK2470
8
Yussi DiarraYussi DiarraDM,TV,AM(C)2678
18
Enric GallegoEnric GallegoF(C)3883
14
Adriàn GuerreroAdriàn GuerreroHV,DM,TV(T)2782
17
Waldo RubioWaldo RubioAM,F(PT)2980
5
Sergio GonzálezSergio GonzálezHV,DM(C)2781
23
Juande RivasJuande RivasHV,DM(C)2578
Jorge PadillaJorge PadillaF(C)2375
19
Alejandro CanteroAlejandro CanteroAM(PT),F(PTC)2480
Dylan PereraDylan PereraTV,AM(C)2170
Salifo CaropitcheSalifo CaropitcheF(C)2363
24
Josep GayáJosep GayáHV(C)2477
11
Luismi CruzLuismi CruzAM,F(PTC)2378
Ethyan GonzálezEthyan GonzálezF(C)2273
12
Rúben AlvesRúben AlvesHV(TC)3081
21
Teto MartínTeto MartínAM(PTC),F(PT)2380
3
Fernando MedranoFernando MedranoHV(TC)2478
Alassan ManjamAlassan ManjamAM,F(PT)2273
2
David RodríguezDavid RodríguezHV(PC),DM(P)2475
Antonio ArcosAntonio ArcosAM,F(PT)2270
Airam GuzmánAiram GuzmánAM(PT),F(PTC)2265
Aarón AlonsoAarón AlonsoGK1967
34
Yanis Senhadji
Real Betis
F(C)2073
César ÁlvarezCésar ÁlvarezHV,DM,TV(P)2165
1
Salvi CarrascoSalvi CarrascoGK2477
32
Dani FernándezDani FernándezTV(C),AM(PTC)1770
33
Aarón MartinAarón MartinDM,TV,AM(C)1873
Fran SabinaFran SabinaF(C)2170