23
Yanto BASNA

Full Name: Rudolof Yanto Basna

Tên áo: BASNA

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 30 (Jun 12, 1995)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 72

CLB: Persewar Waropen

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 6, 2025Persewar Waropen73
Jun 14, 2024Prachuap FC73
Feb 2, 2024Prachuap FC73
Jan 10, 2024Prachuap FC73
Sep 11, 2023Kalteng Putra73
Aug 27, 2023PSBS Biak73
Jul 18, 2023Bhayangkara Presisi Indonesia73
Nov 14, 2022Bhayangkara Presisi Indonesia73
Jan 27, 2021Prachuap FC73
Aug 27, 2020Prachuap FC72
Apr 27, 2020Prachuap FC71
Jan 18, 2020Prachuap FC70
Dec 27, 2019Sukhothai FC70
Aug 27, 2019Sukhothai FC68
Aug 18, 2019Sukhothai FC63

Persewar Waropen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Yohanis TjoeYohanis TjoeHV(PC)3965
23
Yanto BasnaYanto BasnaHV(PC)3073
66
Daud KararboDaud KararboAM(PT),F(PTC)2664
7
Fredi IsirFredi IsirAM(PT),F(PTC)3169
26
Rangga PratamaRangga PratamaGK2965
92
Wellem BuineiWellem BuineiTV(C),AM(PC)3263
70
Patrick WomsiworPatrick WomsiworTV,AM(C)2468
9
Melianus MakerMelianus MakerF(C)2965
46
Tobias SolossaTobias SolossaF(C)1860
12
Zulkifli KosepaZulkifli KosepaHV,DM,TV,AM(T)2962
4
Fardiansyah FardiansyahFardiansyah FardiansyahHV(C)3260
6
Julyan OnnaJulyan OnnaHV,DM,TV(P)2260
99
Rivaldo WallyRivaldo WallyAM(PTC),F(PT)2563
17
Salvador AyomiSalvador AyomiAM,F(P)2562
24
Firman SyahbasFirman SyahbasTV(C)2665
1
Samuel MahuzeSamuel MahuzeGK2662
36
Adzib al HakimAdzib al HakimGK2663
15
Yusuf YarmantoYusuf YarmantoHV,DM,TV(T)2160
20
Angga WahidAngga WahidAM,F(PT)2563
14
Alberto YumameAlberto YumameDM,TV(C)3163
38
Andi KayoiAndi KayoiAM(PT),F(PTC)3062
27
Stevy ArisoiStevy ArisoiTV,AM(C)2362
21
Devano DwaramuryDevano DwaramuryAM(P),F(PC)2160
31
Sheva AnandaSheva AnandaGK2060
55
Yulyan TjoeYulyan TjoeHV(C)2965
88
Aurilie LewerissaAurilie LewerissaAM(C)2463