Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Prachuap
Tên viết tắt: PFC
Năm thành lập: 2009
Sân vận động: Sam Ao Stadium (7,000)
Giải đấu: Thai League 1
Địa điểm: Prachuap Khiri Khan
Quốc gia: Thái Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Ferreira Tauã | AM(T),F(TC) | 31 | 76 | |
21 | ![]() | Andrija Filipović | AM(PT),F(PTC) | 27 | 76 | |
15 | ![]() | Jesper Nyholm | HV(C) | 31 | 78 | |
5 | ![]() | Airton Tirabassi | HV(C) | 34 | 77 | |
27 | ![]() | Nattapon Malapun | HV(C) | 31 | 76 | |
1 | ![]() | Rattanai Songsangchan | GK | 29 | 74 | |
17 | ![]() | Chenrop Samphaodi | AM,F(C) | 29 | 75 | |
18 | ![]() | Sanukran Thinjom | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 31 | 75 | |
9 | ![]() | Chutipol Thongthae | TV,AM(C) | 34 | 75 | |
11 | ![]() | Saharat Pongsuwan | HV(TC),DM(T) | 28 | 77 | |
8 | ![]() | Saharat Kanyaroj | TV(C),AM(PTC) | 30 | 75 | |
36 | ![]() | Thanaset Sujarit | HV,DM(P) | 30 | 73 | |
25 | ![]() | Pawee Tanthatemee | HV(C) | 28 | 76 | |
31 | ![]() | Pathomchai Seaisakul | DM,TV(C) | 36 | 74 | |
99 | ![]() | Woo-Geun Jeong | AM,F(C) | 34 | 76 | |
0 | ![]() | Siwapong Pankaew | GK | 28 | 68 | |
14 | ![]() | Peerawat Akkratum | HV,DM(C) | 26 | 76 | |
6 | ![]() | Nopphon Phonkam | DM,TV(C) | 28 | 76 | |
89 | ![]() | Samuel Cunningham | GK | 36 | 74 | |
88 | ![]() | Jirapan Phasukihan | AM(PT),F(PTC) | 31 | 74 | |
37 | ![]() | Reis Tardeli | AM(PT),F(PTC) | 35 | 79 | |
23 | ![]() | Kannarin Thawornsak | DM,TV,AM(C) | 27 | 74 | |
41 | ![]() | Phanthamit Praphanth | AM,F(P) | 21 | 72 | |
3 | ![]() | Amir Chegini | HV(C) | 29 | 74 | |
70 | ![]() | Prasit Jantum | TV,AM(C) | 29 | 73 | |
0 | ![]() | Chitsanuphong Phimpsang | AM,F(T) | 22 | 64 | |
0 | ![]() | Thanawat Namphao | TV(C) | 20 | 62 | |
30 | ![]() | Jittiphat Wasungnoen | TV(C) | 19 | 62 | |
74 | ![]() | Phon-Ek Jensen | HV,DM,TV(T) | 21 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
![]() | Thai League Cup | 1 |
Cup History | ||
![]() | Thai League Cup | 2019 |
Đội bóng thù địch | |
Không |