Huấn luyện viên: Sasom Pobprasert
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Prachuap
Tên viết tắt: PFC
Năm thành lập: 2009
Sân vận động: Sam Ao Stadium (7,000)
Giải đấu: Thai League 1
Địa điểm: Prachuap Khiri Khan
Quốc gia: Thái Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
91 | Rosa Samuel | F(C) | 33 | 79 | ||
33 | Marinho Derley | F(C) | 36 | 79 | ||
23 | Yanto Basna | HV(PC) | 28 | 73 | ||
5 | Airton Tirabassi | HV(C) | 33 | 77 | ||
27 | Nattapon Malapun | HV(C) | 30 | 76 | ||
38 | GK | 37 | 77 | |||
1 | Rattanai Songsangchan | GK | 28 | 74 | ||
28 | AM(C),F(PTC) | 29 | 76 | |||
9 | Chutipol Thongthae | TV,AM(C) | 33 | 75 | ||
11 | Saharat Pongsuwan | HV(TC),DM(T) | 27 | 77 | ||
4 | DM,TV(C) | 26 | 75 | |||
3 | Chatchai Saengdao | HV(C) | 27 | 74 | ||
8 | Saharat Kanyaroj | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | ||
13 | Abdulfarus Sama-Aeh | GK | 20 | 60 | ||
25 | Pawee Tanthatemee | HV(C) | 27 | 76 | ||
31 | Pathomchai Seaisakul | DM,TV(C) | 35 | 74 | ||
16 | AM(PTC),F(PT) | 30 | 75 | |||
99 | Woo-Geun Jeong | AM,F(C) | 33 | 76 | ||
19 | Siwapong Pankaew | GK | 27 | 68 | ||
14 | Peerawat Akkratum | HV,DM(C) | 25 | 76 | ||
6 | Nopphon Phonkam | DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
88 | Jirapan Phasukihan | AM(PT),F(PTC) | 30 | 74 | ||
20 | Tamer Seyam | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | ||
17 | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 73 | |||
29 | Sirisak Faidong | HV(C) | 31 | 72 | ||
43 | Wanchat Choosong | HV(C) | 24 | 65 | ||
10 | Prasit Jantum | TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
18 | Apichart Denman | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Thai League Cup | 1 |
Cup History | ||
Thai League Cup | 2019 |
Đội bóng thù địch | |
Không |