?
Rizsky RAMADHANA

Full Name: Rizsky Dwi Ramadhana

Tên áo: RIZSKY. R

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 33 (Mar 7, 1992)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 65

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Tiền vệ rộng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 14, 2024Sriwijaya FC73
Sep 11, 2023Sriwijaya FC73
Sep 10, 2023Sriwijaya FC73
Jul 25, 2023Sriwijaya FC73
Feb 14, 2022Sriwijaya FC73
Feb 14, 2022Sriwijaya FC73
Jan 17, 2022Sriwijaya FC73
Apr 26, 2019Sriwijaya FC73
Dec 26, 2018Sriwijaya FC72
Aug 26, 2018Sriwijaya FC71
Apr 26, 2018Sriwijaya FC70

Sriwijaya FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Hendra MolleHendra MolleGK3171
21
Try HamdaniTry HamdaniGK3169
68
Farhan RahmanFarhan RahmanDM(C)2362
5
Afiful Huda
PSPS Pekanbaru
HV,DM(C)3465
14
Fadau FadauFadau FadauDM,TV,AM(C)2970
18
Chris RumbiakChris RumbiakAM(P),F(PC)2368
23
Arbeta Rockyawan
Persekat Tegal
AM(P),F(PC)2868
17
Zakaria ZakariaZakaria ZakariaHV(C)2864
19
Nadhif KosasihNadhif KosasihF(C)2260
72
Fachri AlhayaniFachri AlhayaniDM,TV(C)2862
3
Oktovianus KapisaOktovianus KapisaHV,DM,TV(T)2865
22
Melvis UagaMelvis UagaTV(C)2365
20
Masagus ZakariaMasagus ZakariaHV,DM,TV(P),AM(PT)2263
24
Tomi DarmawanTomi DarmawanAM(PTC)2463
64
Panggih TriatmojoPanggih TriatmojoGK2560
2
Valda UzlahValda UzlahHV(C)2160
11
Reyhan FirdausReyhan FirdausAM,F(P)2067
12
Muhammad FadlyMuhammad FadlyAM(PT),F(PTC)2067
27
Aldo FernandiAldo FernandiGK2160
42
Rahma NicoRahma NicoHV,DM(PT)2465
47
Fauzan HanifFauzan HanifTV(C)2060
70
Sheva YansaSheva YansaHV,DM,TV(T),AM(TC)2160