Full Name: Mert Çakar
Tên áo: ÇAKAR
Vị trí: TV(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Apr 26, 1992)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 85
CLB: Bergama Belediyespor
Squad Number: 35
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PT)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Bergama Belediyespor | 73 |
Feb 10, 2022 | Bergama Belediyespor | 73 |
Dec 9, 2016 | Nazilli Spor | 73 |
Aug 9, 2016 | Nazilli Spor | 74 |
Jul 19, 2016 | Nazilli Spor | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Erhan Şentürk | AM(PT),F(PTC) | 35 | 73 | ||
5 | Ferhat Çulçuoğlu | DM,TV(C) | 37 | 73 | ||
7 | Burak Göksel | TV,AM(PT) | 33 | 67 | ||
35 | Mert Çakar | TV(PT) | 32 | 73 | ||
13 | Onur Kintaş | HV(TC) | 32 | 73 | ||
2 | Ali Fırat Okur | HV(PC) | 31 | 67 | ||
99 | Enis Durak | TV,AM(PT) | 26 | 72 | ||
77 | Berkay Aykurt | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | ||
33 | Amir Güren | GK | 34 | 70 | ||
Melih Enes Uygun | GK | 23 | 65 |