Huấn luyện viên: Ridwan Saragih
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: PSPS
Tên viết tắt: PSP
Năm thành lập: 1955
Sân vận động: Rumbai (25,000)
Giải đấu: Liga 2
Địa điểm: Pekanbaru
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Supardi Nasir | HV(PTC),DM,TV(PT) | 41 | 72 | ||
3 | HV,DM(PT) | 28 | 68 | |||
53 | Syahrul Mustofa | HV(PT) | 26 | 63 | ||
13 | Andika Kurniawan | HV(C) | 28 | 69 | ||
91 | Bruno Silva | AM(PT),F(PTC) | 33 | 75 | ||
7 | Serdhy Ephyfano | F(C) | 21 | 67 | ||
5 | Afiful Huda | HV,DM(C) | 33 | 65 | ||
9 | Yudhi Adytia | DM,TV(C) | 28 | 69 | ||
97 | Ilham Fathoni | AM,F(PC) | 26 | 71 | ||
78 | Ismail Hanafi | GK | 28 | 68 | ||
16 | Fadau Fadau | DM,TV,AM(C) | 28 | 70 | ||
11 | AM(P),F(PC) | 22 | 68 | |||
28 | Hari Habrian | DM,TV,AM(C) | 31 | 69 | ||
27 | Fadilah Nur Rahman | HV,DM(TC) | 22 | 68 | ||
56 | Takwir Rahman | DM,TV(C) | 25 | 71 | ||
21 | Firman Septian | AM(PT),F(PTC) | 25 | 68 | ||
39 | Tegar Pangestu | DM,TV,AM(C) | 30 | 69 | ||
88 | Putra Chaniago | AM,F(PT) | 25 | 69 | ||
19 | Yuda Risky | DM,TV,AM(C) | 25 | 67 | ||
50 | Yohanes Kandaimu | HV(C) | 28 | 73 | ||
12 | HV(PC),DM(P) | 19 | 60 | |||
55 | GK | 21 | 62 | |||
10 | Omid Popalzay | AM(PTC) | 28 | 74 | ||
23 | Sandika Pratama | DM,TV(C) | 20 | 63 | ||
20 | Abelard Tegar | TV,AM(C) | 21 | 63 | ||
26 | Brud Syarif | DM,TV(C) | 24 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |