?
Roni ROSADI

Full Name: Roni Rosadi

Tên áo: ROSADI

Vị trí: HV(PTC),DM(PT)

Chỉ số: 60

Tuổi: 34 (Mar 24, 1991)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 66

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC),DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 8, 2024Persikota Tangerang60
Oct 10, 2024Persikota Tangerang60
Aug 28, 2024Persibo Bojonegoro60
Nov 17, 2023Persibo Bojonegoro60
Sep 13, 2023PSIM Yogyakarta60
May 24, 2023PSIM Yogyakarta60
Oct 1, 2022PSIM Yogyakarta60
Mar 23, 2022Badak Lampung60
Feb 20, 2022Badak Lampung60
Apr 16, 2018Mitra Kukar60
Dec 26, 2017Mitra Kukar60

Persikota Tangerang Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
87
Yudi KhoerudinYudi KhoerudinHV(TC)3769
27
Nikola KovačevićNikola KovačevićHV(TC),DM(C)3173
4
Wildansyah WildansyahWildansyah WildansyahHV(PTC)3874
39
Guy JuniorGuy JuniorAM(PT),F(PTC)3872
12
Muhammad RifqiMuhammad RifqiHV(C)3271
99
Fandi UtomoFandi UtomoDM,TV,AM(C)3471
51
Ridwan TawainelaRidwan TawainelaAM(PTC),F(PT)2972
16
Hafit IbrahimHafit IbrahimDM,TV(C)3173
26
Aqsha SaniskaraAqsha SaniskaraHV(P),DM(PC)2467
71
Aji KurniawanAji KurniawanAM(PT),F(PTC)2462
80
Resa Aditya
Persija
DM,TV(C)2162
84
Mukhti AlhaqMukhti AlhaqGK3164
3
Yudha FebrianYudha FebrianHV,DM(T)2365
22
Denny ArwinDenny ArwinHV,DM(T)3262
61
Akbar ZakariaAkbar ZakariaHV,DM(PT)3171
14
Cakra YudhaCakra YudhaHV(P),DM,TV(PC)3069
29
Sirvi ArvaniSirvi ArvaniAM(PT),F(PTC)3269
97
Muhammad SyukronMuhammad SyukronHV(C)2864
11
Samsudin SamsudinSamsudin SamsudinAM,F(P)2870
88
Adre Arido
Persija
GK2061
20
Marcell JanuarMarcell JanuarHV(PC)2163
8
Reksa MaulanaReksa MaulanaDM,TV(C)2663
1
Imam SaputraImam SaputraGK2560
10
Eduardo BrandãoEduardo BrandãoAM(PTC),F(PT)2767