Full Name: Marclei César Chaves Santos
Tên áo: SANTOS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Jun 18, 1989)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 27, 2023 | FC Prishtina | 73 |
Apr 26, 2023 | FC Prishtina | 73 |
Apr 15, 2021 | Al Salmiya SC | 73 |
Feb 12, 2019 | Al Salmiya SC | 73 |
Dec 7, 2018 | Chonburi đang được đem cho mượn: Ho Chi Minh City | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Muhamed Useini | DM,TV(C) | 36 | 76 | ||
32 | Drilon Cenaj | TV,F(PT),AM(PTC) | 27 | 73 | ||
55 | Najeeb Yakubu | HV,DM,TV,AM(PT) | 24 | 78 | ||
9 | Leotrim Kryeziu | F(C) | 25 | 73 | ||
Gentrit Dumani | HV,DM(T) | 31 | 65 | |||
Besir Ramadani | HV(C) | 24 | 67 | |||
6 | Arlind Shabani | TV,AM(C) | 23 | 67 | ||
Tope Fadahunsi | AM(P),F(PC) | 25 | 67 | |||
Ronald Sobowale | F(C) | 27 | 73 |