Full Name: Leotrim Kryeziu
Tên áo: KRYEZIU
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (Jan 25, 1999)
Quốc gia: Kosovo
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 73
CLB: FC Prishtina
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2022 | FC Prishtina | 73 |
Sep 2, 2021 | FC Prishtina | 73 |
Jun 2, 2021 | FC Lugano | 73 |
Jun 1, 2021 | FC Lugano | 73 |
May 13, 2021 | FC Lugano đang được đem cho mượn: FC Prishtina | 73 |
May 7, 2021 | FC Lugano đang được đem cho mượn: FC Prishtina | 70 |
Sep 29, 2020 | FC Lugano đang được đem cho mượn: FC Prishtina | 70 |
Jun 2, 2020 | FC Lugano | 70 |
Jun 1, 2020 | FC Lugano | 70 |
Oct 2, 2019 | FC Lugano đang được đem cho mượn: FC Chiasso | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | ![]() | Muhamed Useini | DM,TV(C) | 36 | 76 | |
32 | ![]() | Drilon Cenaj | TV,F(PT),AM(PTC) | 27 | 73 | |
55 | ![]() | Najeeb Yakubu | HV,DM,TV,AM(PT) | 24 | 78 | |
9 | ![]() | Leotrim Kryeziu | F(C) | 26 | 73 | |
97 | ![]() | Dashmir Elezi | AM,F(PTC) | 20 | 70 | |
![]() | Gentrit Dumani | HV,DM(T) | 31 | 65 | ||
![]() | Besir Ramadani | HV(C) | 24 | 67 | ||
6 | ![]() | Arlind Shabani | TV,AM(C) | 23 | 67 | |
![]() | Tope Fadahunsi | AM(P),F(PC) | 25 | 67 | ||
![]() | Ronald Sobowale | F(C) | 27 | 73 |