Full Name: Mitchel Michaelis
Tên áo: MICHAELIS
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Jul 1, 1993)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 204
Cân nặng (kg): 94
CLB: Koninklijke HFC
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 1, 2021 | Koninklijke HFC | 73 |
Nov 14, 2020 | Go Ahead Eagles | 73 |
Aug 8, 2020 | FC Volendam | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Aleksandar Bjelica | HV(TC),DM,TV(T) | 31 | 70 | ||
95 | ![]() | Desevio Payne | HV,DM(PT) | 29 | 67 | |
4 | ![]() | Gerry Vlak | DM,TV(C) | 29 | 73 | |
![]() | Delano Ladan | AM,F(C) | 25 | 73 | ||
1 | ![]() | Mitchel Michaelis | GK | 31 | 73 | |
![]() | Cas Dijkstra | DM,TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
![]() | Redouan Taha | HV,DM(T),TV(TC) | 26 | 70 | ||
![]() | Flip Klomp | TV,AM(C) | 23 | 67 |