Full Name: Roberto Crivello
Tên áo: CRIVELLO
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 72
Tuổi: 33 (Sep 14, 1991)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 3, 2024 | Monterosi FC | 72 |
Oct 30, 2024 | Monterosi FC | 75 |
Feb 1, 2024 | Monterosi FC | 75 |
Jan 13, 2024 | Palermo FC | 75 |
Jan 9, 2024 | Palermo FC | 78 |
Sep 18, 2023 | Palermo FC | 78 |
Jun 2, 2023 | Palermo FC | 78 |
Jun 1, 2023 | Palermo FC | 78 |
Jan 16, 2023 | Palermo FC đang được đem cho mượn: Calcio Padova | 78 |
Jan 6, 2023 | Palermo FC đang được đem cho mượn: Calcio Padova | 78 |
Aug 19, 2022 | Palermo FC | 78 |
Aug 16, 2022 | Palermo FC | 80 |
Mar 15, 2022 | Palermo FC | 80 |
Mar 9, 2022 | Palermo FC | 82 |
Mar 4, 2022 | Palermo FC | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Daniele Altobelli | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
![]() | HV(C) | 30 | 76 | |||
8 | ![]() | Davide di Francesco | AM(PT),F(PTC) | 24 | 74 | |
30 | ![]() | Filippo Tolomello | TV(C) | 22 | 67 | |
19 | ![]() | Danilo Piroli | HV(C) | 35 | 75 | |
3 | ![]() | Alessandro di Renzo | HV,DM(T) | 24 | 73 |