23
Muhammed KIPRIT

Full Name: Muhammed Enes Kiprit

Tên áo: KIPRIT

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Jul 9, 1999)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: Manisa FK

Squad Number: 23

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024Manisa FK76
Jun 1, 2024Manisa FK76
Mar 31, 2024Manisa FK đang được đem cho mượn: Sanlıurfaspor76
Sep 18, 2023Manisa FK76
Jun 19, 20231. FC Kaiserslautern76

Manisa FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Kaan KanakKaan KanakHV,DM,TV(T)3478
10
Dani RamírezDani RamírezTV(C),AM(PTC)3279
7
Moryké FofanaMoryké FofanaAM,F(PTC)3377
20
Kwasi WriedtKwasi WriedtAM(PT),F(PTC)3080
11
Bede OsujiBede OsujiAM,F(PTC)2878
1
Alperen UysalAlperen UysalGK3076
23
Muhammed KipritMuhammed KipritF(C)2576
88
Mustafa İ̇nanMustafa İ̇nanDM,TV(C)2468
55
Armin Hodzić
Hatayspor
DM,TV(C)2476
8
Oguz GürbulakOguz GürbulakDM,TV,AM(C)3278
23
Eren KaratasEren KaratasGK2375
2
Yusuf TalumYusuf TalumHV,DM,TV(P)2373
3
Philip AwukuPhilip AwukuHV(C)2475
Birkan YilmazBirkan YilmazHV(C)2168
Samet KarabatakSamet KarabatakGK2367
70
Efe Taylan AltunkaraEfe Taylan AltunkaraAM(PTC)2065
21
Demba DialloDemba DialloAM(PT),F(PTC)2476
53
Kadir Kaan YurdakulKadir Kaan YurdakulHV,DM(P),TV(PC)2367
Alihan GumusAlihan GumusF(C)1960
99
Arda ColakArda ColakAM(PT),F(PTC)2070
Firat SariFirat SariTV(C)2067
Faris KadricFaris KadricDM,TV(C)1968
69
Orhan KurşunOrhan KurşunGK2263
25
Mamadou CissokhoMamadou CissokhoHV,DM,TV(C)2463
Emre AkbogaEmre AkbogaAM(PTC)1764
Kazim KahyaKazim KahyaAM(T),F(TC)1966
81
Arda ÇiçekArda ÇiçekHV,DM,TV(T)1965
19
Emirhan NaylanEmirhan NaylanHV,DM,TV(P)1964
Eren ŞenocakEren ŞenocakHV(PTC)1762
54
Ensar AkgünEnsar AkgünHV(C)2470
50
Bartu GocmenBartu GocmenHV(PC),DM(C)2170
13
Ada İ̇bikAda İ̇bikHV(TC)1660
19
Umut ErdemUmut ErdemHV(TC)2070
Mehmet Ali ÇelikMehmet Ali ÇelikTV(C)2163
5
Kerem ArikKerem ArikDM,TV(C)1765
17
Osman KahramanOsman KahramanAM(PT)1660