15
Dino ARSLANAGIĆ

Full Name: Dino Arslanagić

Tên áo: ARSLANAGIĆ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (Apr 24, 1993)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 86

CLB: Manisa FK

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 31, 2025Manisa FK80
Jan 22, 2025Macarthur FC80
Jan 11, 2025Macarthur FC80
Jan 8, 2025Macarthur FC82
Sep 18, 2024Macarthur FC82
Sep 16, 2024Macarthur FC82
Aug 16, 2024Al Riyadh SC82
Dec 20, 2023Al Riyadh SC82
Aug 14, 2023Al Riyadh SC82
Jun 25, 2023Hatta Club82
Jan 7, 2023Göztepe SK82
Jan 4, 2023Göztepe SK83
Jul 11, 2021Göztepe SK83
Oct 3, 2020KAA Gent83
Jul 3, 2020KAA Gent83

Manisa FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Kaan KanakKaan KanakHV,DM,TV(T)3478
15
Dino ArslanagićDino ArslanagićHV(C)3180
20
Birama Touré
Montpellier HSC
DM,TV(C)3282
10
Dani RamírezDani RamírezTV(C),AM(PTC)3279
7
Moryké FofanaMoryké FofanaAM,F(PTC)3377
9
Georgi MinchevGeorgi MinchevAM(PT),F(PTC)2980
11
Bede OsujiBede OsujiAM,F(PTC)2978
1
Alperen UysalAlperen UysalGK3176
23
Muhammed KipritMuhammed KipritF(C)2576
55
Armin Hodzić
Hatayspor
DM,TV(C)2576
8
Oguz GürbulakOguz GürbulakDM,TV,AM(C)3278
35
Eren KaratasEren KaratasGK2375
2
Yusuf TalumYusuf TalumHV,DM,TV(P)2373
29
Birkan YilmazBirkan YilmazHV(C)2268
31
Samet KarabatakSamet KarabatakGK2367
70
Efe Taylan AltunkaraEfe Taylan AltunkaraAM(PTC)2070
21
Demba DialloDemba DialloAM(PT),F(PTC)2476
53
Kadir Kaan YurdakulKadir Kaan YurdakulHV,DM(P),TV(PC)2470
Firat SariFirat SariTV(C)2067
25
Mamadou CissokhoMamadou CissokhoHV,DM,TV(C)2470
Emre AkbogaEmre AkbogaAM(PTC)1864
18
Kazim KahyaKazim KahyaAM(T),F(TC)1966
Eren ŞenocakEren ŞenocakHV(PTC)1762
54
Ensar AkgünEnsar AkgünHV(C)2473
50
Bartu GocmenBartu GocmenHV(PC),DM(C)2273
13
Ada İ̇bikAda İ̇bikHV(TC)1660
19
Umut ErdemUmut ErdemHV(TC)2170
Mehmet Ali ÇelikMehmet Ali ÇelikTV(C)2263
5
Kerem ArikKerem ArikDM,TV(C)1865
17
Osman KahramanOsman KahramanAM(PT)1760