?
Lorenzo BUSATO

Full Name: Lorenzo Busato

Tên áo: BUSATO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Feb 9, 2004)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 181

Weight (Kg): 78

CLB: Venezia FC

On Loan at: Vis Pesaro 1898

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 12, 2024Venezia FC đang được đem cho mượn: Vis Pesaro 189865

Vis Pesaro 1898 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Denis TonucciDenis TonucciHV(C)3677
20
Joel ObiJoel ObiDM,TV(C)3378
9
Francesco NicastroFrancesco NicastroF(C)3376
7
Manuel PucciarelliManuel PucciarelliAM,F(C)3377
17
Luca PaganiniLuca PaganiniTV(C),AM(PTC)3179
10
Manuel di PaolaManuel di PaolaDM,TV,AM(C)2775
4
Davide BoveDavide BoveHV(TC)2675
34
Kevin CannavòKevin CannavòAM(PT),F(PTC)2473
8
Christian NinaChristian NinaHV,DM,TV(C)2369
Lorenzo BusatoLorenzo BusatoHV(C)2065
22
Ante VukovicAnte VukovicGK2060
23
Massimo ForteMassimo ForteDM,TV(C)2063
6
Luigi PalombaLuigi PalombaHV(C)2170
19
Jacopo AntoliniJacopo AntoliniHV,DM(T),TV(TC)2067
3
Riccardo ZoiaRiccardo ZoiaHV(TC),DM,TV(T)2374
12
Mattia MarianiMattia MarianiGK2363
77
Afonso PeixotoAfonso PeixotoHV,DM,TV(T)2169
37
Alessandro la RosaAlessandro la RosaHV,DM,TV(P)2265
26
Francesco CoppolaFrancesco CoppolaHV(C)1970
15
Mirco CeccacciMirco CeccacciHV(PC)2170
13
Gian Marco NeriGian Marco NeriHV,DM(P),TV(PC)2170
11
Juan Ignacio MolinaJuan Ignacio MolinaF(C)2767
21
Giovanni GambinoGiovanni GambinoTV,AM(P)2067
16
Francesco D'InnocenzoFrancesco D'InnocenzoDM,TV(C)2065