Full Name: Lorenzo Da Pozzo
Tên áo: DA POZZO
Vị trí: TV,AM(P)
Chỉ số: 70
Tuổi: 20 (Sep 23, 2004)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 194
Cân nặng (kg): 83
CLB: Venezia FC
On Loan at: US Pianese
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV,AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 23, 2024 | Venezia FC đang được đem cho mượn: US Pianese | 70 |
Oct 17, 2024 | Venezia FC đang được đem cho mượn: US Pianese | 67 |
Jul 29, 2024 | Venezia FC đang được đem cho mượn: US Pianese | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Moses Odjer | TV(TC),AM(C) | 28 | 78 | ||
Luca Ercolani | HV(C) | 25 | 70 | |||
46 | Lorenzo Sorrentino | F(C) | 29 | 75 | ||
99 | Gabriele Capanni | AM(PT) | 24 | 70 | ||
12 | Pietro Boer | GK | 22 | 70 | ||
27 | Daniel Frey | HV,DM,TV(P) | 22 | 70 | ||
28 | Gabriele Indragoli | HV(C) | 20 | 65 | ||
4 | Melvin Rémy | HV(C) | 21 | 65 | ||
77 | Antonio Boccadamo | HV,DM,TV(PT) | 25 | 68 | ||
10 | Federico Mastropietro | TV,AM(C) | 26 | 70 | ||
21 | Matteo Colombo | DM,TV(C) | 20 | 70 | ||
24 | Francesco Chesti | HV(C) | 20 | 70 | ||
73 | Alessandro Falleni | AM,F(TC) | 21 | 67 | ||
18 | Stefano Roberto Reali | HV(C) | 21 | 74 | ||
7 | Lorenzo da Pozzo | TV,AM(P) | 20 | 70 | ||
5 | Federico Pacciardi | HV(TC) | 29 | 72 | ||
23 | Simone Nicoli | HV,DM,TV(T) | 26 | 68 |