27
Bradley DANGER

Full Name: Bradley Danger

Tên áo: DANGER

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 27 (Jan 29, 1998)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Red Star

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 9, 2024Red Star82
Jan 19, 2024Rodez AF82
Jan 12, 2024Rodez AF79
Oct 6, 2023Rodez AF79
Jun 21, 2021Rodez AF79
Sep 30, 2020FC Chambly Oise79
Sep 26, 2020FC Chambly Oise75
Jun 2, 2019Le Havre AC75
Jun 1, 2019Le Havre AC75
Sep 4, 2018Le Havre AC đang được đem cho mượn: US Avranches75

Red Star Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Quentin BeunardeauQuentin BeunardeauGK3179
8
Joachim EickmayerJoachim EickmayerDM,TV(C)3278
Pierre LemonnierPierre LemonnierHV(PC)3180
9
Alioune FallAlioune FallAM(PT),F(PTC)3076
21
Aliou BadjiAliou BadjiF(C)2782
27
Bradley DangerBradley DangerHV,DM,TV(C)2782
28
Loic KouagbaLoic KouagbaHV(TC),DM(T)3079
30
Pépé BonetPépé BonetGK2272
19
Hianga'a Mbock
Stade Brestois 29
DM,TV(C)2580
77
Achille AnaniAchille AnaniAM(PT),F(PTC)3077
26
Fred DembiFred DembiHV,DM,TV(C)3077
4
Bissenty MendyBissenty MendyHV(PC)3378
29
Hacene BenaliHacene BenaliAM(PT),F(PTC)2577
13
Fodé DoucouréFodé DoucouréHV,DM,TV(P)2477
7
Damien DurandDamien DurandTV,AM(TC)2979
97
Samuel RenelSamuel RenelTV(C),AM(PTC)2377
2
Blondon MeyapyaBlondon MeyapyaHV(C)2479
16
William AvognanWilliam AvognanGK2973
3
Ryad HachemRyad HachemHV,TV(T),DM(TC)2679
20
Dylan DurivauxDylan DurivauxHV,DM,TV(P)2377
11
Kémo CisséKémo CisséAM(PT)2877
5
Josué EscartinJosué EscartinHV(C)2275
40
Robin Risser
RC Strasbourg Alsace
GK2076
14
Rayan SlimaniRayan SlimaniDM,TV(C)2165
10
Merwan IfnaouiMerwan IfnaouiAM,F(C)2677
Brian SilvaBrian SilvaHV(C)2167
6
Rayane DoucouréRayane DoucouréHV(C)2473
12
Vincent KanyVincent KanyDM,TV(C)2365