14
Rayan SLIMANI

Full Name: Rayan Slimani

Tên áo: SLIMANI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (Aug 3, 2003)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 72

CLB: Red Star

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 21, 2023Red Star65
Jun 16, 2023Red Star62

Red Star Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Quentin BeunardeauQuentin BeunardeauGK3079
8
Joachim EickmayerJoachim EickmayerDM,TV(C)3178
9
Alioune FallAlioune FallAM(PT),F(PTC)2976
21
Aliou BadjiAliou BadjiF(C)2782
93
Aniss el HritiAniss el HritiHV,DM,TV(T)3676
27
Bradley DangerBradley DangerHV,DM,TV(C)2682
28
Loic KouagbaLoic KouagbaHV(TC),DM(T)3079
30
Pépé BonetPépé BonetGK2172
19
Hianga'a Mbock
Stade Brestois 29
DM,TV(C)2480
77
Achille AnaniAchille AnaniAM(PT),F(PTC)2977
26
Fred DembiFred DembiHV,DM,TV(C)2977
4
Bissenty MendyBissenty MendyHV(PC)3378
29
Hacene BenaliHacene BenaliAM(PT),F(PTC)2577
17
Ivann BotellaIvann BotellaAM,F(PC)2576
13
Fodé DoucouréFodé DoucouréHV,DM,TV(P)2377
7
Damien DurandDamien DurandTV,AM(TC)2979
97
Samuel RenelSamuel RenelTV(C),AM(PTC)2377
2
Blondon MeyapyaBlondon MeyapyaHV(C)2379
16
William AvognanWilliam AvognanGK2973
3
Ryad HachemRyad HachemHV,TV(T),DM(TC)2679
20
Dylan DurivauxDylan DurivauxHV,DM,TV(P)2377
11
Kémo CisséKémo CisséAM(PT)2877
5
Josué EscartinJosué EscartinHV(C)2175
40
Robin Risser
RC Strasbourg Alsace
GK2076
14
Rayan SlimaniRayan SlimaniDM,TV(C)2165
10
Merwan IfnaouiMerwan IfnaouiAM,F(C)2677
Brian SilvaBrian SilvaHV(C)2167
6
Rayane DoucouréRayane DoucouréHV(C)2373
12
Vincent KanyVincent KanyDM,TV(C)2265