20
Dylan DURIVAUX

Full Name: Dylan Durivaux

Tên áo: DURIVAUX

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 23 (Jun 18, 2001)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Red Star

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 31, 2025Red Star80
May 22, 2025Red Star77
Jul 25, 2024Red Star77
Jan 13, 2024Chamois Niortais77
Jan 9, 2024Chamois Niortais76
Jun 28, 2023Chamois Niortais76
Jun 21, 2023Chamois Niortais70
Dec 12, 2022Chamois Niortais70
Dec 5, 2022Chamois Niortais65

Red Star Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Quentin BeunardeauQuentin BeunardeauGK3179
8
Joachim EickmayerJoachim EickmayerDM,TV(C)3278
24
Pierre LemonnierPierre LemonnierHV(PC)3180
27
Bradley DangerBradley DangerHV,DM,TV(C)2782
Achille AnaniAchille AnaniAM(PT),F(PTC)3077
29
Hacene BenaliHacene BenaliAM(PT),F(PTC)2577
Ivann BotellaIvann BotellaAM,F(PC)2576
7
Damien DurandDamien DurandTV,AM(TC)2979
97
Samuel RenelSamuel RenelDM,TV(C)2380
Guillaume TraniGuillaume TraniDM,TV,AM(C)2767
3
Ryad HachemRyad HachemHV,TV(T),DM(TC)2779
20
Dylan DurivauxDylan DurivauxHV,DM,TV(P)2380
11
Kémo CisséKémo CisséAM(PT)2877
Jovany IkangaJovany IkangaF(C)2375
5
Josué EscartinJosué EscartinHV(C)2275
14
Rayan SlimaniRayan SlimaniDM,TV(C)2165
10
Merwan IfnaouiMerwan IfnaouiAM,F(C)2681
Brian SilvaBrian SilvaHV(C)2267
6
Rayane DoucouréRayane DoucouréHV(C)2473
12
Vincent KanyVincent KanyDM,TV(C)2365