28
Loic KOUAGBA

Full Name: Loic Kouagba

Tên áo: KOUAGBA

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 79

Tuổi: 30 (Jun 9, 1994)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Red Star

Squad Number: 28

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 1, 2024Red Star79
May 27, 2024Red Star78
Dec 1, 2022Red Star78
Jan 28, 2022Red Star78
Jan 19, 2022USL Dunkerque78
Jun 10, 2021USL Dunkerque78
Oct 1, 2020USL Dunkerque77
Oct 1, 2020USL Dunkerque76
May 18, 2019AS Béziers76
Jan 18, 2019AS Béziers75

Red Star Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Quentin BeunardeauQuentin BeunardeauGK3079
8
Joachim EickmayerJoachim EickmayerDM,TV(C)3278
9
Alioune FallAlioune FallAM(PT),F(PTC)3076
21
Aliou BadjiAliou BadjiF(C)2782
93
Aniss el HritiAniss el HritiHV,DM,TV(T)3676
27
Bradley DangerBradley DangerHV,DM,TV(C)2782
28
Loic KouagbaLoic KouagbaHV(TC),DM(T)3079
30
Pépé BonetPépé BonetGK2172
19
Hianga'a Mbock
Stade Brestois 29
DM,TV(C)2580
77
Achille AnaniAchille AnaniAM(PT),F(PTC)3077
26
Fred DembiFred DembiHV,DM,TV(C)2977
4
Bissenty MendyBissenty MendyHV(PC)3378
29
Hacene BenaliHacene BenaliAM(PT),F(PTC)2577
17
Ivann BotellaIvann BotellaAM,F(PC)2576
13
Fodé DoucouréFodé DoucouréHV,DM,TV(P)2377
7
Damien DurandDamien DurandTV,AM(TC)2979
97
Samuel RenelSamuel RenelTV(C),AM(PTC)2377
2
Blondon MeyapyaBlondon MeyapyaHV(C)2379
16
William AvognanWilliam AvognanGK2973
3
Ryad HachemRyad HachemHV,TV(T),DM(TC)2679
20
Dylan DurivauxDylan DurivauxHV,DM,TV(P)2377
11
Kémo CisséKémo CisséAM(PT)2877
5
Josué EscartinJosué EscartinHV(C)2175
40
Robin Risser
RC Strasbourg Alsace
GK2076
14
Rayan SlimaniRayan SlimaniDM,TV(C)2165
10
Merwan IfnaouiMerwan IfnaouiAM,F(C)2677
Brian SilvaBrian SilvaHV(C)2167
6
Rayane DoucouréRayane DoucouréHV(C)2373
12
Vincent KanyVincent KanyDM,TV(C)2265