32
Sabino BRENNER

Full Name: Brenner Alves Sabino

Tên áo: BRENNER

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 26 (Jan 10, 1999)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 74

CLB: Khon Kaen United

Squad Number: 32

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 13, 2024Khon Kaen United76
Apr 5, 2024Khon Kaen United74
Oct 26, 2023Khon Kaen United74
Oct 20, 2023Khon Kaen United72
Aug 25, 2023Khon Kaen United72
May 7, 2023Prachuap FC72
Jan 27, 2023Prachuap FC72
Jan 20, 2023Prachuap FC69
Jan 15, 2023Prachuap FC69
Feb 8, 2021Iwate Grulla Morioka69
Jan 22, 2021Iwate Grulla Morioka70
Jul 6, 2020SC Internacional đang được đem cho mượn: Iwate Grulla Morioka70
Jun 30, 2020SC Internacional đang được đem cho mượn: Iwate Grulla Morioka75
Jun 2, 2020SC Internacional75
Jun 1, 2020SC Internacional75

Khon Kaen United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Lossémy KarabouéLossémy KarabouéHV,DM,TV(P),AM(PTC)3678
8
Seung-Woo RyuSeung-Woo RyuAM(PTC),F(PT)3176
32
Sabino BrennerSabino BrennerF(C)2676
39
Steve AmbriSteve AmbriAM(PT),F(PTC)2778
5
Diego LandisDiego LandisHV(C)2677
35
Phanuphong PhonsaPhanuphong PhonsaHV,DM,TV(P),AM(PTC)3075
29
Phongwarn InthammaPhongwarn InthammaGK2160
13
Siriwat IngkaewSiriwat IngkaewGK2564
1
Chirawat WangthaphanChirawat WangthaphanGK2676
17
Panupong HansuriPanupong HansuriHV,DM,TV,AM(P)2974
4
Tinnakorn AsurinTinnakorn AsurinHV(TC),DM(C)3574
30
Niphitpon HadchanNiphitpon HadchanAM,F(TC)2366
10
Thawin ButsombatThawin ButsombatAM,F(PTC)3776
9
Jakkit PalaponJakkit PalaponAM(PT),F(PTC)2575
24
Kittpat InthawongKittpat InthawongDM,TV,AM(C)2162
77
Phalakon WokiangPhalakon WokiangAM,F(P)3074
6
Parndecha NgernprasertParndecha NgernprasertDM,TV,AM(C)3075
28
Wasan HomsanWasan HomsanHV(PC),DM,TV(P)3377
27
Chatchai ChiakklangChatchai ChiakklangHV,DM,TV,AM(P)3575
15
Phattharaphon JansuwanPhattharaphon JansuwanAM(PTC)2773
21
Pongsapark TangsapPongsapark TangsapTV(C)2165
14
Worrarit MungkhunWorrarit MungkhunAM(PTC)2070
43
Saksit JitvijanSaksit JitvijanHV(PC)2774
31
Sampan KesiSampan KesiHV,DM,TV(T)2573
81
Phongsanat ChamnaphonPhongsanat ChamnaphonGK2065
95
Wichakorn SaenwimWichakorn SaenwimAM(C)2063
10
João GuimarãesJoão GuimarãesAM(PT)2772
20
Sang-Jin LeeSang-Jin LeeTV(C),AM(PTC)2470
25
Thammayut TonkhamThammayut TonkhamHV,DM,TV(T)2765
79
Sirasit HochinSirasit HochinDM(C)2263
47
Saharat PosriSaharat PosriDM,TV(C)3065
18
Thanawat UeathanaphaisarnThanawat UeathanaphaisarnDM,TV(C)2472
7
Chitsanuphong ChotiChitsanuphong ChotiTV(C),AM(PTC)2373