10
Lucas KAUFMANN

Full Name: Lucas Paz Kaufmann

Tên áo: LUCAS

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 34 (Mar 26, 1991)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 65

CLB: Ekenäs IF

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 26, 2024Ekenäs IF73
Nov 20, 2024Ekenäs IF76
Jul 9, 2024Ekenäs IF76
Jul 3, 2024Ekenäs IF77
Apr 20, 2024Ekenäs IF77
Aug 8, 2023Ekenäs IF77
Jun 4, 2023FC Honka77
May 30, 2023FC Honka78
Apr 19, 2021FC Honka78
Apr 14, 2021FC Honka75

Ekenäs IF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Enoch Kofi AduEnoch Kofi AduDM,TV(C)3476
11
Nasiru MohammedNasiru MohammedAM,F(PT)3073
17
Robin SidRobin SidAM(PTC)3075
Daniel StynesDaniel StynesAM(PTC),F(PT)2675
10
Lucas KaufmannLucas KaufmannAM(PTC)3473
9
Salomo OjalaSalomo OjalaAM,F(C)2775
David AgboDavid AgboTV,AM(C)2570
1
Ramilson AlmeidaRamilson AlmeidaGK2574
Thadée KalebaThadée KalebaHV(PC),DM(C)2574
Yassin DaoussiYassin DaoussiHV,DM,TV,AM(P)2475
3
Alexander ForsströmAlexander ForsströmHV(TC)2468
20
Saïdou BahSaïdou BahAM,F(PT)2165
7
Roni PietsaloRoni PietsaloAM(PTC)2365
15
August BjörklundAugust BjörklundTV(C)2263
18
Arttu SivonenArttu SivonenTV(C)1963
25
Jakob GottbergJakob GottbergAM(PT)2263
31
Stanislav EfimovStanislav EfimovTV(C),AM(PTC)3170
35
Alexander LeksellAlexander LeksellHV(PC)2873
90
Onni RintamäkiOnni RintamäkiGK1960
16
Frank OwusuFrank OwusuHV,DM,TV(C)2065
12
Otso LinnasOtso LinnasGK2360
5
Roope PakkanenRoope PakkanenHV(C)2263
77
William GrönblomWilliam GrönblomHV,DM(PT)2063
30
Jesper KarlssonJesper KarlssonDM,TV(C)2563
14
Santeri SteniusSanteri SteniusAM(PT),F(PTC)2563