19
José TOBÍAS

Full Name: José Danilo Tobías Chávez

Tên áo: TOBÍAS

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 74

Tuổi: 33 (Jan 20, 1992)

Quốc gia: Honduras

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 75

CLB: CD Victoria

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 6, 2024CD Victoria74
Feb 28, 2024CD Victoria73
Feb 25, 2024CD Victoria73
Mar 14, 2023CD Real Sociedad73
Nov 7, 2020CD Real Sociedad73
Jul 13, 2018CD Olimpia73
Mar 13, 2018CD Olimpia74

CD Victoria Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Julani ArchibaldJulani ArchibaldGK3373
2
José ColónJosé ColónHV(PC),DM(C)3574
30
Luis HurtadoLuis HurtadoF(PTC)2974
5
Allan BanegasAllan BanegasDM,TV(C)3173
19
José TobíasJosé TobíasHV,DM(PT)3374
18
Diego RodríguezDiego RodríguezHV,DM,TV,AM(T)2974
34
Josué GalindoJosué GalindoTV,AM(P)1870
9
Frelys LópezFrelys LópezAM(P),F(PC)2974
20
Marcelo EspinalMarcelo EspinalHV,DM(C)3174
10
Élder TorresÉlder TorresAM(TC)2973
26
Pablo CachoPablo CachoHV(C)2372
28
Ángel BarriosÁngel BarriosHV(TC)2474
48
Samuel CardSamuel CardHV,DM,TV,AM(P)1973
8
Erick RodríguezErick RodríguezAM(T)2773
14
Geovanny BuesoGeovanny BuesoHV,DM(T),TV(TC)2170
32
Kolton KellyKolton KellyAM(P)2072
3
Fabricio GalindoFabricio GalindoHV(C)2473