?
Julani ARCHIBALD

Full Name: Julani Kyle Archibald

Tên áo: ARCHIBALD

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 33 (May 18, 1991)

Quốc gia: Saint Kitts & Nevis

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 85

CLB: CD Victoria

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 19, 2024CD Victoria73
Apr 15, 2024CD Victoria63
Oct 19, 2023CD Victoria63
Sep 18, 2022Lorca Deportiva63
Jun 2, 2022Santa Lucia63
Jun 1, 2022Santa Lucia63
Jan 26, 2022Santa Lucia đang được đem cho mượn: Birkirkara63
Jun 29, 2021Santa Lucia63
Jan 18, 2021Real de Minas63

CD Victoria Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Julani ArchibaldJulani ArchibaldGK3373
2
José ColónJosé ColónHV(PC),DM(C)3574
30
Luis HurtadoLuis HurtadoF(PTC)3074
5
Allan BanegasAllan BanegasDM,TV(C)3173
19
José TobíasJosé TobíasHV,DM(PT)3374
18
Diego RodríguezDiego RodríguezHV,DM,TV,AM(T)2974
34
Josué GalindoJosué GalindoTV,AM(P)1870
9
Frelys LópezFrelys LópezAM(P),F(PC)3074
20
Marcelo EspinalMarcelo EspinalHV,DM(C)3274
10
Élder TorresÉlder TorresAM(TC)2973
26
Pablo CachoPablo CachoHV(C)2372
28
Ángel BarriosÁngel BarriosHV(TC)2474
48
Samuel CardSamuel CardHV,DM,TV,AM(P)1973
8
Erick RodríguezErick RodríguezAM(T)2773
14
Geovanny BuesoGeovanny BuesoHV,DM(T),TV(TC)2170
32
Kolton KellyKolton KellyAM(P)2172
3
Fabricio GalindoFabricio GalindoHV(C)2473