Full Name: Edvard Linnebo Race
Tên áo: RACE
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 26 (May 22, 1997)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 3, 2023 | Raufoss IL | 76 |
Feb 2, 2021 | Raufoss IL | 76 |
Oct 2, 2020 | Raufoss IL | 75 |
Jun 2, 2020 | Raufoss IL | 74 |
Oct 2, 2019 | Raufoss IL | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Andreas Helmersen | F(C) | 26 | 76 | ||
5 | Arnar Gudjonsson | HV,DM(C) | 25 | 70 | ||
Enoch Banza | AM,F(PT) | 24 | 76 | |||
31 | Andreas Hippe Fagereng | GK | 23 | 65 | ||
6 | Eduards Emsis | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
Petter Eichler Jensen | GK | 20 | 63 |