Huấn luyện viên: Thomas Myhre
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Moss
Tên viết tắt: MOS
Năm thành lập: 1906
Sân vận động: Melløs Stadion (10,085)
Giải đấu: 1. divisjon
Địa điểm: Moss
Quốc gia: Na Uy
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | HV(PC) | 33 | 77 | |||
9 | Sebastian Pedersen | F(PTC) | 25 | 73 | ||
3 | Kristian Strande | HV,DM(C) | 27 | 70 | ||
1 | Mathias Eriksen | GK | 29 | 70 | ||
23 | Noah Alexandersson | TV(C),AM(PTC) | 23 | 72 | ||
17 | Laurent Mendy | TV(C) | 22 | 65 | ||
49 | Mankoka Benarfa | F(C) | 23 | 70 | ||
7 | Anas Farah ali | AM(PTC),F(PT) | 24 | 65 | ||
24 | João Barros | HV(TC) | 23 | 67 | ||
31 | HV(TC) | 22 | 70 | |||
12 | GK | 19 | 65 | |||
10 | Bo Asulv Hegland | AM(PTC) | 20 | 63 | ||
20 | Aksel Baran Potur | TV,AM(C) | 21 | 73 | ||
2 | Marius Andresen | HV,DM,TV(P) | 24 | 73 | ||
18 | Saadiq Faisal Elmi | HV(T),DM,TV(TC) | 24 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
NM i Fotball | 1 |
Cup History | ||
NM i Fotball | 1983 |
Đội bóng thù địch | |
FK Bodø/Glimt |