Full Name: Milan Milanović
Tên áo: MILANOVIĆ
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 29 (Jan 21, 1995)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 18, 2021 | FK Sloboda Užice | 72 |
May 18, 2021 | FK Sloboda Užice | 72 |
May 12, 2021 | FK Sloboda Užice | 78 |
Nov 11, 2020 | Spartak Subotica | 78 |
Jun 22, 2020 | Spartak Subotica | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Bogdan Miličić | HV(PC),DM(C) | 35 | 73 | ||
9 | Bojan Gajić | F(PTC) | 36 | 73 | ||
27 | Marko Stanojević | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
15 | Rade Glišović | HV(C) | 29 | 73 | ||
10 | Vladimir Siladji | AM,F(C) | 31 | 74 | ||
1 | Djordje Vukašinović | GK | 29 | 67 | ||
4 | Aleksandar Cvetić | HV,DM(C) | 28 | 70 | ||
29 | Se-Jin Myeong | TV(C),AM(PTC) | 22 | 65 | ||
10 | Lazar Mihailovic | TV(C),AM(PTC) | 22 | 70 | ||
16 | Stefan Golubović | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 | ||
24 | Dragoljub Radoman | AM(PT),F(PTC) | 20 | 72 | ||
10 | DM,TV,AM(C) | 20 | 70 | |||
28 | Mihailo Jovanovic | HV(C) | 35 | 70 | ||
AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 |