9
Vladimir SILADJI

Full Name: Vladimir Silađi

Tên áo: SILAĐI

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 31 (Apr 23, 1993)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 74

CLB: Rudar Prijedor

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 5, 2025Rudar Prijedor74
Apr 2, 2024FK Sloboda Užice74
Mar 26, 2024FK Sloboda Užice76
Nov 30, 2023TS Galaxy76
May 5, 2023Mladost Lučani76
Apr 28, 2023Mladost Lučani78
Apr 9, 2023Mladost Lučani78
Dec 15, 2022Hanoi FC78
Mar 29, 2022Hanoi FC78
Mar 23, 2022Hanoi FC80
Mar 12, 2022Gangwon FC80
Oct 20, 2021Gangwon FC80
May 3, 2021Gangwon FC82
Jan 4, 2021Gangwon FC82
Nov 14, 2020TSC Backa Topola82

Rudar Prijedor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
69
Lazar JovanovićLazar JovanovićAM,F(PTC)3176
5
Nemanja PekijaNemanja PekijaHV(C)3273
9
Vladimir SiladjiVladimir SiladjiAM,F(C)3174
23
Nemanja MarićNemanja MarićHV(PC)3075
Edin KesićEdin KesićAM(PT),F(PTC)2770
Dani SalcinDani SalcinHV,DM,TV(T),AM(TC)2474
21
Mario SajakMario SajakHV,DM(PT)2472
77
Danilo MarmatDanilo MarmatTV,AM(C)2372
8
Dragan BilbijaDragan BilbijaTV(C)2268