Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Hai Phong
Tên viết tắt: HFC
Năm thành lập: 1996
Sân vận động: Lạch Tray (28,000)
Giải đấu: V.League 1
Địa điểm: Hai Phong
Quốc gia: Việt Nam
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Zé Paulo | TV,AM(C) | 31 | 73 | |
0 | ![]() | Fred Friday | F(C) | 29 | 77 | |
9 | ![]() | Lucão Do Break | F(C) | 33 | 76 | |
25 | ![]() | Bicou Bissainthe | HV,DM(C) | 25 | 72 | |
26 | ![]() | Van Toan Nguyen | GK | 25 | 73 | |
1 | ![]() | Dinh Trieu Nguyen | GK | 33 | 73 | |
97 | ![]() | Viet Hung Trieu | HV,DM(T),TV(TC) | 28 | 74 | |
5 | ![]() | Van Toi Dang | HV(C) | 26 | 70 | |
4 | ![]() | Tien Dung Dam | HV(TC) | 29 | 70 | |
77 | ![]() | Huu Son Nguyen | TV,AM(PT) | 28 | 70 | |
39 | ![]() | Mark Huynh | TV,AM(PT) | 23 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
![]() | Vietnamese National Cup | 1 |
![]() | Vietnamese Super Cup | 1 |
Cup History | ||
![]() | Vietnamese National Cup | 2014 |
![]() | Vietnamese Super Cup | 2006 |
Đội bóng thù địch | |
Không |