Full Name: David Lynch
Tên áo: LYNCH
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 31 (May 5, 1993)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 2, 2024 | Marine FC | 65 |
May 23, 2022 | Marine FC | 65 |
Jan 13, 2021 | Marine FC | 65 |
Dec 10, 2018 | Southport | 65 |
Jun 28, 2018 | FC Halifax Town | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Joe Mattock | HV(TC),DM(T) | 34 | 70 | |||
Bobby Grant | TV(C),AM(PTC) | 34 | 67 | |||
Chris Doyle | HV(C) | 30 | 69 | |||
Liam Nolan | DM,TV(C) | 30 | 73 | |||
7 | Adam Thomas | AM(PT),F(PTC) | 30 | 68 | ||
Jack Dunn | AM,F(PTC) | 30 | 65 | |||
Jordan Lussey | TV(C) | 30 | 72 | |||
James Brown | HV(PC),DM,TV(P) | 26 | 76 | |||
Matty Waters | HV,DM,TV(T) | 26 | 64 | |||
Charley Doyle | HV(PC),DM(C) | 26 | 67 | |||
Jay Devine | DM,TV(C) | 25 | 60 | |||
Joe White | HV,DM(PT) | 22 | 63 | |||
Momodou Touray | F(C) | 25 | 67 | |||
Chanka Zimba | TV,AM,F(C) | 22 | 67 | |||
GK | 22 | 65 | ||||
Enock Lusiama | F(C) | 24 | 65 | |||
Ola Lawal | TV,AM(C) | 22 | 63 | |||
Scott Butler | HV(C) | 21 | 63 | |||
Louis White | DM,TV(C) | 24 | 63 | |||
Bradley Holmes | F(C) | 21 | 65 | |||
HV(C) | 18 | 65 | ||||
32 | HV(TC),DM,TV(T) | 19 | 65 |