Full Name: Shaun Williams
Tên áo: WILLIAMS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 38 (Oct 19, 1986)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 80
CLB: Eastbourne Borough
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2024 | Eastbourne Borough | 70 |
Aug 4, 2024 | Gillingham | 70 |
Jul 31, 2024 | Gillingham | 74 |
Jun 20, 2024 | Gillingham | 74 |
Jan 25, 2024 | Gillingham | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Shaun Williams | DM,TV(C) | 38 | 70 | |||
Alfie Pavey | F(C) | 29 | 67 | |||
4 | Bradley Barry | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 73 | ||
Michael Klass | TV(C) | 24 | 65 | |||
Pierce Bird | HV(C) | 25 | 65 | |||
10 | Jack Paxman | TV(C),AM(PTC) | 30 | 67 | ||
6 | Moussa Diarra | HV,DM(C) | 34 | 66 | ||
David Sesay | HV,DM(PT) | 26 | 69 | |||
8 | Jack Clarke | TV(C) | 25 | 65 | ||
George Alexander | F(C) | 24 | 67 | |||
Jayden Davis | F(C) | 23 | 65 | |||
20 | Leone Gravata | TV(C) | 23 | 64 | ||
1 | Joe Wright | GK | 23 | 65 |