Full Name: George John Alexander
Tên áo: ALEXANDER
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 24 (Oct 14, 2000)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
CLB: Eastbourne Borough
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 25, 2024 | Eastbourne Borough | 67 |
Feb 2, 2024 | Chelmsford City | 67 |
Jun 1, 2023 | Bromley FC | 67 |
May 31, 2023 | Bromley FC | 67 |
Mar 7, 2023 | Bromley FC đang được đem cho mượn: Welling United | 67 |
Feb 10, 2022 | Bromley FC | 67 |
Feb 3, 2022 | Bromley FC | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Shaun Williams | DM,TV(C) | 38 | 70 | |||
Alfie Pavey | F(C) | 29 | 67 | |||
4 | Bradley Barry | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 73 | ||
Alex Finney | HV(C) | 28 | 64 | |||
Michael Klass | TV(C) | 25 | 65 | |||
Pierce Bird | HV(C) | 25 | 65 | |||
10 | Jack Paxman | TV(C),AM(PTC) | 30 | 67 | ||
6 | Moussa Diarra | HV,DM(C) | 34 | 66 | ||
David Sesay | HV,DM(PT) | 26 | 69 | |||
15 | Ollie Kensdale | HV(C) | 24 | 67 | ||
8 | Jack Clarke | TV(C) | 26 | 65 | ||
George Alexander | F(C) | 24 | 67 | |||
Camron Gbadebo | HV(C) | 22 | 60 | |||
Jayden Davis | F(C) | 23 | 65 | |||
24 | Dominic Odusanya | DM,TV,AM(C) | 25 | 65 | ||
20 | Leone Gravata | TV(C) | 23 | 64 | ||
1 | Joe Wright | GK | 23 | 65 |