22
Sofiane ALAKOUCH

Full Name: Sofiane Alakouch

Tên áo: ALAKOUCH

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 82

Tuổi: 26 (Jul 29, 1998)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 60

CLB: Paris FC

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 28, 2024Paris FC82
Jun 2, 2024FC Metz82
Jun 1, 2024FC Metz82
Aug 24, 2023FC Metz đang được đem cho mượn: Paris FC82
Dec 11, 2022FC Metz82
Dec 5, 2022FC Metz83
Aug 16, 2022FC Metz83
Jun 2, 2022FC Metz83
Jun 1, 2022FC Metz83
May 8, 2022FC Metz đang được đem cho mượn: Lausanne-Sport83
May 3, 2022FC Metz đang được đem cho mượn: Lausanne-Sport85
Feb 15, 2022FC Metz đang được đem cho mượn: Lausanne-Sport85
Sep 14, 2021FC Metz85
Jul 23, 2021FC Metz85
Jul 15, 2021Nîmes Olympique85

Paris FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Rémy RiouRémy RiouGK3778
15
Timothée KolodziejczakTimothée KolodziejczakHV(TC)3382
12
Nouha DickoNouha DickoAM(P),F(PC)3280
20
Julien LópezJulien LópezAM,F(PTC)3280
4
Vincent MarchettiVincent MarchettiDM,TV(C)2785
21
Maxime LópezMaxime LópezDM,TV,AM(C)2788
Thibault de Smet
Stade de Reims
HV,DM,TV(T)2685
7
Alimami GoryAlimami GoryAM(PT),F(PTC)2882
29
Pierre-Yves HamelPierre-Yves HamelF(C)3081
22
Sofiane AlakouchSofiane AlakouchHV,DM(P)2682
26
Lamine GueyeLamine GueyeAM(PT),F(PTC)2682
11
Jean-Philippe KrassoJean-Philippe KrassoAM(PT),F(PTC)2785
16
Obed NkambadioObed NkambadioGK2182
9
Andy PembéléAndy PembéléAM,F(PT)2475
10
Ilan KebbalIlan KebbalAM,F(PTC)2684
Yoann KherbacheYoann KherbacheAM(PTC)2370
2
Tuomas OllilaTuomas OllilaHV,DM,TV(T)2480
27
Jules GaudinJules GaudinHV,DM,TV(T)2482
30
Thomas HimeurThomas HimeurGK2470
5
Moustapha MbowMoustapha MbowHV(C)2482
31
Samir CherguiSamir CherguiHV(PC)2581
25
Yoan KoréYoan KoréHV(PC),DM,TV(P)2080
8
Lohann DoucetLohann DoucetDM,TV,AM(C)2276
39
Mathys TourraineMathys TourraineHV,DM(PT)2481
17
Adama CamaraAdama CamaraDM,TV(C)2882
Omar SissokoOmar SissokoAM(PT),F(PTC)1870
Dimitri ColauDimitri ColauHV(C)1870
Djibril DiagouragaDjibril DiagouragaF(C)2068
Mohamadou Kanté
West Ham United
TV(C)1965
Mohamed DaoMohamed DaoF(C)1765
6
Aboubaka SoumahoroAboubaka SoumahoroHV(PC),DM(C)1975
Ahmat Moussa YoussoufAhmat Moussa YoussoufAM(PT),F(PTC)2165