31
Samir CHERGUI

Full Name: Samir Chergui

Tên áo: CHERGUI

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 81

Tuổi: 25 (Feb 6, 1999)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 78

CLB: Paris FC

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 3, 2023Paris FC81
Dec 2, 2022Paris FC81
Jun 5, 2022Paris FC81
May 25, 2022Paris FC78

Paris FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Rémy RiouRémy RiouGK3778
15
Timothée KolodziejczakTimothée KolodziejczakHV(TC)3382
12
Nouha DickoNouha DickoAM(P),F(PC)3280
20
Julien LópezJulien LópezAM,F(PTC)3280
4
Vincent MarchettiVincent MarchettiDM,TV(C)2785
21
Maxime LópezMaxime LópezDM,TV,AM(C)2788
7
Alimami GoryAlimami GoryAM(PT),F(PTC)2882
29
Pierre-Yves HamelPierre-Yves HamelF(C)3081
22
Sofiane AlakouchSofiane AlakouchHV,DM(P)2682
26
Lamine GueyeLamine GueyeAM(PT),F(PTC)2682
11
Jean-Philippe KrassoJean-Philippe KrassoAM(PT),F(PTC)2785
16
Obed NkambadioObed NkambadioGK2182
9
Andy PembéléAndy PembéléAM,F(PT)2475
10
Ilan KebbalIlan KebbalAM,F(PTC)2684
Yoann KherbacheYoann KherbacheAM(PTC)2370
2
Tuomas OllilaTuomas OllilaHV,DM,TV(T)2480
27
Jules GaudinJules GaudinHV,DM,TV(T)2482
30
Thomas HimeurThomas HimeurGK2370
5
Moustapha MbowMoustapha MbowHV(C)2482
31
Samir CherguiSamir CherguiHV(PC)2581
25
Yoan KoréYoan KoréHV(PC),DM,TV(P)2080
8
Lohann DoucetLohann DoucetDM,TV,AM(C)2276
28
Gabriel OualengbeGabriel OualengbeTV(C)2067
39
Mathys TourraineMathys TourraineHV,DM(PT)2381
17
Adama CamaraAdama CamaraDM,TV(C)2882
Omar SissokoOmar SissokoAM(PT),F(PTC)1870
Dimitri ColauDimitri ColauHV(C)1870
Djibril DiagouragaDjibril DiagouragaF(C)2068
Mohamadou Kanté
West Ham United
TV(C)1965
Mohamed DaoMohamed DaoF(C)1765
6
Aboubaka SoumahoroAboubaka SoumahoroHV(PC),DM(C)1975
Ahmat Moussa YoussoufAhmat Moussa YoussoufAM(PT),F(PTC)2165