39
Mathys TOURRAINE

Full Name: Mathys Tourraine

Tên áo: TOURRAINE

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 81

Tuổi: 24 (Jan 14, 2001)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 72

CLB: Paris FC

Squad Number: 39

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 28, 2024Paris FC81
Jun 21, 2024Grenoble Foot 3881
Jun 17, 2024Grenoble Foot 3880
Jan 18, 2024Grenoble Foot 3880
Jan 12, 2024Grenoble Foot 3873
Sep 29, 2023Grenoble Foot 3873

Paris FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Rémy RiouRémy RiouGK3778
15
Timothée KolodziejczakTimothée KolodziejczakHV(TC)3382
12
Nouha DickoNouha DickoAM(P),F(PC)3280
20
Julien LópezJulien LópezAM,F(PTC)3280
4
Vincent MarchettiVincent MarchettiDM,TV(C)2785
Mathieu CafaroMathieu CafaroAM(PTC),F(PT)2785
21
Maxime LópezMaxime LópezDM,TV,AM(C)2788
Thibault de Smet
Stade de Reims
HV,DM,TV(T)2685
7
Alimami GoryAlimami GoryAM(PT),F(PTC)2882
29
Pierre-Yves HamelPierre-Yves HamelF(C)3181
22
Sofiane AlakouchSofiane AlakouchHV,DM(P)2682
26
Lamine GueyeLamine GueyeAM(PT),F(PTC)2682
11
Jean-Philippe KrassoJean-Philippe KrassoAM(PT),F(PTC)2785
16
Obed NkambadioObed NkambadioGK2282
9
Andy PembéléAndy PembéléAM,F(PT)2475
10
Ilan KebbalIlan KebbalAM,F(PTC)2684
Yoann KherbacheYoann KherbacheAM(PTC)2370
2
Tuomas OllilaTuomas OllilaHV,DM,TV(T)2480
30
Thomas HimeurThomas HimeurGK2470
5
Moustapha MbowMoustapha MbowHV(C)2482
31
Samir CherguiSamir CherguiHV(PC)2681
8
Lohann DoucetLohann DoucetDM,TV,AM(C)2276
39
Mathys TourraineMathys TourraineHV,DM(PT)2481
17
Adama CamaraAdama CamaraDM,TV(C)2882
Omar SissokoOmar SissokoAM(PT),F(PTC)1870
Dimitri ColauDimitri ColauHV(C)1870
Djibril DiagouragaDjibril DiagouragaF(C)2068
Mohamadou Kanté
West Ham United
TV(C)1965
Mohamed DaoMohamed DaoF(C)1865
Ahmat Moussa YoussoufAhmat Moussa YoussoufAM(PT),F(PTC)2165