Full Name: Braima Fati
Tên áo: FATI
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 26 (Aug 3, 1998)
Quốc gia: Guinea-Bissau
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 8, 2023 | Vitória de Guimarães | 67 |
Jul 8, 2023 | Vitória de Guimarães | 67 |
Jul 3, 2023 | Vitória de Guimarães | 73 |
Mar 7, 2022 | Vitória de Guimarães | 73 |
Jan 15, 2021 | Vitória de Guimarães đang được đem cho mượn: Vitória SC B | 73 |
Jul 30, 2020 | Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic | 73 |
Jun 10, 2020 | Barcelona | 73 |
Jun 3, 2020 | Barcelona | 73 |
Aug 30, 2019 | Barcelona đang được đem cho mượn: CD Calahorra | 73 |
Jul 10, 2019 | Barcelona | 73 |
Dec 18, 2018 | Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic | 73 |
Jun 18, 2018 | Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic | 73 |
Mar 26, 2018 | Barcelona đang được đem cho mượn: Patro Eisden | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Nélson Oliveira | F(C) | 33 | 83 | ||
10 | Tiago Silva | TV,AM(C) | 31 | 86 | ||
14 | Bruno Varela | GK | 30 | 85 | ||
76 | Bruno Gaspar | HV,DM,TV(P) | 31 | 83 | ||
20 | Samu Silva | TV,AM(C) | 28 | 83 | ||
27 | Marcelo Charles | GK | 31 | 80 | ||
3 | Mikel Villanueva | HV(TC) | 31 | 83 | ||
24 | Toni Borevković | HV(C) | 27 | 84 | ||
77 | Nuno Santos | TV(C),AM(PTC) | 25 | 84 | ||
AM(PT),F(PTC) | 23 | 78 | ||||
17 | João Mendes | TV,AM(C) | 30 | 83 | ||
18 | Telmo Arcanjo | TV(C),AM(PTC) | 23 | 77 | ||
Vando Félix | AM,F(PT) | 22 | 70 | |||
8 | Tomás Handel | DM,TV(C) | 24 | 86 | ||
Mukendi Beni | DM,TV,AM(C) | 22 | 79 | |||
Filipe Relvas | HV(TC) | 25 | 83 | |||
47 | João Oliveira | GK | 22 | 67 | ||
9 | Jesús Ramírez | F(C) | 26 | 80 | ||
13 | João Mendes | HV,DM(T) | 24 | 83 | ||
15 | Óscar Rivas | HV(C) | 24 | 80 | ||
2 | Miguel Maga | HV,DM,TV(P) | 22 | 81 | ||
22 | HV,DM,TV(P) | 24 | 80 | |||
71 | Gustavo Silva | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 80 | ||
5 | Marco Cruz | TV,AM(C) | 20 | 75 | ||
86 | Dieu-Merci Michel | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 |