99
Rigoberto RIVAS

Full Name: Rigoberto Manuel Rivas Vindel

Tên áo: RIVAS

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 26 (Jul 31, 1998)

Quốc gia: Honduras

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Hatayspor

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 26, 2024Hatayspor82
Jan 19, 2024Hatayspor82
Sep 8, 2023Hatayspor82
Aug 31, 2023AS Reggina 191482
Jan 15, 2023AS Reggina 191482
Jan 15, 2023AS Reggina 191480
Jan 30, 2022AS Reggina 191480
Jan 25, 2022AS Reggina 191477
Jul 12, 2021AS Reggina 191477
Jun 9, 2021Internazionale77
Jun 2, 2021Internazionale77
Jun 1, 2021Internazionale77
Feb 12, 2021Internazionale đang được đem cho mượn: AS Reggina 191477
Jan 8, 2021Internazionale đang được đem cho mượn: AS Reggina 191476
Aug 18, 2020Internazionale đang được đem cho mượn: AS Reggina 191476

Hatayspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Vincent AboubakarVincent AboubakarF(C)3386
2
Kamil Ahmet CorekciKamil Ahmet CorekciHV,DM,TV(P)3280
4
Francisco CalvoFrancisco CalvoHV(TC),DM(T)3283
10
Carlos StrandbergCarlos StrandbergAM(PT),F(PTC)2882
98
Bilal BoutobbaBilal BoutobbaAM,F(PTC)2683
14
Rui PedroRui PedroAM,F(TC)2680
5
Görkem SaglamGörkem SaglamTV,AM(C)2680
1
Erce KardeslerErce KardeslerGK3080
6
Abdulkadir ParmakAbdulkadir ParmakDM,TV,AM(C)3078
99
Rigoberto RivasRigoberto RivasHV,DM,TV(P),AM(PT)2682
22
Kerim AliciKerim AliciHV,DM(P)2778
12
Visar BekajVisar BekajGK2776
88
Cemali Sertel
Istanbul Başakşehir
HV(TC),DM(T)2581
77
Joelson FernandesJoelson FernandesAM,F(PT)2178
3
Guy-Marcelin KilamaGuy-Marcelin KilamaHV(PC),DM(C)2582
7
Funsho BamgboyeFunsho BamgboyeAM(PT),F(PTC)2680
15
Burak YilmazBurak YilmazHV(C)2977
16
Selimcan TemelSelimcan TemelDM,TV,AM(C)2473
11
Jonathan OkoronkwoJonathan OkoronkwoF(C)2175
17
Lamine Diack
FC Nantes
DM,TV(C)2478
27
Cengiz DemirCengiz DemirHV(C)2373
25
Ali YildizAli YildizTV(C)1765
31
Oguzhan MaturOguzhan MaturHV,DM,TV(T)2573
Baran SarkaBaran SarkaTV,AM(C)2370
8
Massanga MatondoMassanga MatondoDM,TV(C)2582
78
Emir DadükEmir DadükGK1665
34
Demir SaricaliDemir SaricaliGK2065
Berkay İrşad GöçBerkay İrşad GöçAM(PT)2365