Full Name: Du Junpeng
Tên áo: DU
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 33 (Feb 18, 1991)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 80
CLB: Qingdao West Coast
On Loan at: Jiangxi Lushan
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 23, 2024 | Qingdao West Coast đang được đem cho mượn: Jiangxi Lushan | 70 |
Jun 2, 2023 | Tai'an Tiankuang | 70 |
May 26, 2023 | Qingdao West Coast | 70 |
May 1, 2023 | Qingdao West Coast | 70 |
Apr 26, 2023 | Qingdao West Coast | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Zhenjie Kang | AM,F(PT) | 31 | 70 | ||
28 | Erpan Ezimjan | F(C) | 25 | 72 | ||
Junpeng Du | DM,TV(C) | 33 | 70 | |||
17 | Jianfeng Yu | AM(PTC) | 35 | 68 | ||
11 | Thabiso Brown | F(C) | 28 | 70 | ||
Ziwenhao Song | TV(C) | 21 | 63 | |||
Kunyue Ma | GK | 23 | 65 | |||
19 | Weixiang Fan | GK | 26 | 71 | ||
11 | Jiaxing Deng | F(C) | 23 | 65 | ||
3 | Xiang Zhang | HV(C) | 24 | 65 | ||
Nihat Nihmat | TV(C) | 21 | 65 |