33
Fernando MATA

Full Name: Fernando Daniel Hernández Mata

Tên áo: MATA

Vị trí: GK

Chỉ số: 67

Tuổi: 27 (Jan 2, 1998)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 81

CLB: Mineros de Zacatecas

Squad Number: 33

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2024Mineros de Zacatecas67
Sep 26, 2023Atlante67
Jun 3, 2023Monterrey67
May 22, 2023Raya2 Expansión67
Jan 8, 2023Monterrey đang được đem cho mượn: Raya2 Expansión67
Dec 2, 2022Monterrey67
Dec 1, 2022Monterrey67
Jun 16, 2022Monterrey đang được đem cho mượn: Raya2 Expansión67
May 7, 2022Monterrey67

Mineros de Zacatecas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Juan José CaleroJuan José CaleroF(C)2678
Ricardo PeñaRicardo PeñaHV,DM(PT)3276
2
Antonio SánchezAntonio SánchezHV(PTC)2673
24
Brian FigueroaBrian FigueroaAM(PT),F(PTC)2578
19
Kevin MagañaKevin MagañaAM,F(PTC)2776
17
José ÁvilaJosé ÁvilaAM(PTC)2673
25
Luis HernándezLuis HernándezTV(PTC)2674
22
José ClementeJosé ClementeHV,DM,TV,AM(T)2577
9
Luis RazoLuis RazoAM(P),F(PC)3174
33
Fernando MataFernando MataGK2767
10
Juan BlancoJuan BlancoAM,F(PT)3070
Anderson VillacortaAnderson VillacortaHV(C)1968
20
Diether VásquezDiether VásquezAM,F(PT)2173
5
Jorge RodarteJorge RodarteHV(C)2073