Full Name: Ricardo Israel Peña Franco
Tên áo: PEÑA
Vị trí: HV,DM(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (May 27, 1992)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 64
CLB: Mineros de Zacatecas
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 23, 2024 | Mineros de Zacatecas | 76 |
Nov 10, 2021 | Celaya FC | 76 |
Feb 2, 2021 | Querétaro FC đang được đem cho mượn: Celaya FC | 76 |
Dec 2, 2020 | Querétaro FC | 76 |
Dec 1, 2020 | Querétaro FC | 76 |
Mar 30, 2020 | Querétaro FC đang được đem cho mượn: Celaya FC | 76 |
Sep 13, 2019 | Querétaro FC | 76 |
Nov 29, 2018 | Cimarrones de Sonora | 76 |
Nov 1, 2018 | Cimarrones de Sonora | 75 |
Jan 9, 2018 | Querétaro FC đang được đem cho mượn: Cimarrones de Sonora | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Juan José Calero | F(C) | 26 | 78 | |||
Ricardo Peña | HV,DM(PT) | 32 | 76 | |||
2 | Antonio Sánchez | HV(PTC) | 26 | 73 | ||
24 | Brian Figueroa | AM(PT),F(PTC) | 25 | 78 | ||
19 | Kevin Magaña | AM,F(PTC) | 26 | 76 | ||
17 | José Ávila | AM(PTC) | 26 | 73 | ||
25 | Luis Hernández | TV(PTC) | 26 | 74 | ||
22 | José Clemente | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 77 | ||
9 | Luis Razo | AM(P),F(PC) | 31 | 74 | ||
33 | Fernando Mata | GK | 27 | 67 | ||
10 | Juan Blanco | AM,F(PT) | 29 | 70 | ||
Anderson Villacorta | HV(C) | 19 | 68 | |||
20 | Diether Vásquez | AM,F(PT) | 21 | 73 | ||
5 | Jorge Rodarte | HV(C) | 20 | 73 |