19
Kevin MAGAÑA

Full Name: Kevin Uriel Magaña Araujo

Tên áo: MAGAÑA

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 27 (Feb 1, 1998)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 59

CLB: Mineros de Zacatecas

Squad Number: 19

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 11, 2023Mineros de Zacatecas76
Jun 24, 2022Mineros de Zacatecas76
Dec 21, 2021Tlaxcala76
Feb 6, 2021Atlético Morelia76
Jan 15, 2021Atlético Morelia75
Dec 2, 2019Guadalajara75
Dec 1, 2019Guadalajara75
Sep 11, 2019Guadalajara đang được đem cho mượn: Atlético Morelia75
Dec 2, 2018Guadalajara75
Dec 1, 2018Guadalajara75
Oct 31, 2018Guadalajara đang được đem cho mượn: Atlético Morelia75
Jan 9, 2018Guadalajara đang được đem cho mượn: Atlético Morelia75
Dec 31, 2017Guadalajara75
Dec 29, 2017Guadalajara đang được đem cho mượn: Atlético Morelia75

Mineros de Zacatecas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Juan José CaleroJuan José CaleroF(C)2678
Ricardo PeñaRicardo PeñaHV,DM(PT)3276
2
Antonio SánchezAntonio SánchezHV(PTC)2673
24
Brian FigueroaBrian FigueroaAM(PT),F(PTC)2578
19
Kevin MagañaKevin MagañaAM,F(PTC)2776
17
José ÁvilaJosé ÁvilaAM(PTC)2673
25
Luis HernándezLuis HernándezTV(PTC)2674
22
José ClementeJosé ClementeHV,DM,TV,AM(T)2577
9
Luis RazoLuis RazoAM(P),F(PC)3174
33
Fernando MataFernando MataGK2767
10
Juan BlancoJuan BlancoAM,F(PT)2970
Anderson VillacortaAnderson VillacortaHV(C)1968
20
Diether VásquezDiether VásquezAM,F(PT)2173
5
Jorge RodarteJorge RodarteHV(C)2073