Full Name: Armend Dalipi
Tên áo: DALIPI
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Feb 15, 1996)
Quốc gia: Bắc Macedonia
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 64
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 8, 2020 | Kozármisleny SE | 70 |
Dec 8, 2020 | Kozármisleny SE | 70 |
Jan 10, 2019 | FK Gostivar | 70 |
Mar 14, 2018 | HNK Cibalia | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | László Bartha | AM(PTC) | 37 | 75 | ||
12 | Erik Nagy | DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
21 | Viktor Tölgyesi | HV,DM(C) | 32 | 76 | ||
7 | Péter Beke | AM(PC) | 29 | 75 | ||
9 | Dávid Bor | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 75 | ||
70 | Szabolcs Gál | HV(C) | 32 | 76 | ||
77 | Tamás Turi | HV,DM(C) | 28 | 70 | ||
91 | Dániel Varasdi | GK | 24 | 68 | ||
11 | F(C) | 22 | 65 | |||
30 | Bertalan Kun | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 24 | 73 | ||
Sámuel Major | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 |