Full Name: Nathan Konstandopoulos
Tên áo: KONSTANDOPOULOS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Jun 26, 1996)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 78
CLB: Heidelberg United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 21, 2024 | Heidelberg United | 70 |
Apr 15, 2024 | Heidelberg United | 74 |
Jan 26, 2024 | Heidelberg United | 74 |
Jan 22, 2024 | Melbourne Victory | 74 |
Oct 5, 2022 | Melbourne Victory | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Adrian Zahra | TV(C),AM(PTC) | 34 | 70 | ||
14 | Kaine Sheppard | F(C) | 30 | 70 | ||
Nathan Konstandopoulos | DM,TV(C) | 28 | 70 | |||
Yaren Sözer | GK | 27 | 65 | |||
3 | Mohamed Aidara | DM,TV(C) | 34 | 67 | ||
6 | Anthony Lesiotis | DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
Asahi Yokokawa | HV,DM(P),TV(PC) | 22 | 65 | |||
Ben Collins | HV(C) | 24 | 66 | |||
Jayden Gorman | F(C) | 21 | 65 | |||
5 | Ajdin Fetahagic | HV(C) | 27 | 71 | ||
17 | Joshua Pin | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 |