Full Name: Mathias 'Malte' Johannsen
Tên áo: JOHANNSEN
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Apr 27, 1992)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: 27
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2022 | Nykobing FC | 75 |
Mar 18, 2022 | Nykobing FC | 75 |
Sep 5, 2018 | FC Fredericia | 75 |
Apr 3, 2018 | FC Helsingor | 75 |
Dec 3, 2017 | FC Helsingor | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Jacob Egeris | HV(C) | 34 | 75 | ||
11 | Emilio Simonsen | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | ||
20 | Emeka Nnamani | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | ||
12 | Willads Delvin | TV(C),AM(PTC) | 22 | 71 | ||
Thor Höholt | HV(C) | 23 | 72 | |||
22 | HV,DM(P) | 22 | 65 | |||
27 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 |