Full Name: Oscar Fuglsang
Tên áo: FUGLSANG
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Mar 12, 2002)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 168
Cân nặng (kg): 64
CLB: Silkeborg IF
On Loan at: FC Fredericia
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2024 | Silkeborg IF đang được đem cho mượn: FC Fredericia | 65 |
May 9, 2024 | Silkeborg IF | 65 |
Sep 15, 2023 | Silkeborg IF đang được đem cho mượn: Nykobing FC | 65 |
Jul 25, 2023 | Silkeborg IF | 65 |
Jun 2, 2023 | Silkeborg IF | 65 |
Jun 1, 2023 | Silkeborg IF | 65 |
Sep 23, 2022 | Silkeborg IF đang được đem cho mượn: Nykobing FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ronnie Schwartz | AM,F(PTC) | 35 | 78 | |||
3 | Jesper Juelsgard | HV(TC),DM(T) | 36 | 78 | ||
8 | Mikkel Wohlgemuth | DM,TV,AM(C) | 29 | 75 | ||
7 | Mathias Kristensen | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | ||
33 | Sebastian John | GK | 28 | 73 | ||
4 | Erik Nissen | HV(C) | 27 | 75 | ||
Daniel Thogersen | HV,DM(T) | 25 | 72 | |||
20 | Simon Baekgaard | TV(C) | 25 | 70 | ||
26 | Agon Mucolli | TV,AM(T) | 26 | 76 | ||
22 | Valance Nambishi | HV(PT),DM,TV(C) | 27 | 74 | ||
9 | Patrick Egelund | AM,F(PT) | 24 | 72 | ||
Valdemar Birksö | GK | 23 | 70 | |||
26 | Jagvir Singh | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
15 | Oscar Fuglsang | HV,DM(P) | 22 | 65 | ||
Felix Winther | TV(C),AM(PTC) | 24 | 76 | |||
Jeppe Kudsk | HV(C) | 21 | 65 | |||
Daniel Haarbo | DM,TV,AM(C) | 21 | 72 | |||
19 | Eskild Dall | F(C) | 22 | 71 | ||
16 | Asbjorn Bondergaard | F(C) | 20 | 73 | ||
Anders Dahl | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 70 | |||
21 | Jonatan Lindekilde | TV(C) | 18 | 67 | ||
3 | Adam Andersen | HV(PC) | 19 | 68 | ||
Daníel Freyr Kristjánsson | HV,DM,TV(T) | 19 | 68 | |||
5 | Frederik Rieper | HV(C) | 25 | 67 | ||
1 | Mattias Lamhauge | GK | 25 | 73 |