Full Name: Jacob Egeris Pedersen
Tên áo: EGERIS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Jan 19, 1990)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 81
CLB: Nykobing FC
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 24, 2022 | Nykobing FC | 75 |
Apr 14, 2022 | Nykobing FC | 78 |
Aug 20, 2017 | HamKam | 78 |
Jul 12, 2016 | Vejle Boldklub | 78 |
Jun 23, 2015 | Viborg FF | 78 |
Jun 8, 2013 | Viborg FF | 78 |
Jun 4, 2013 | Viborg FF | 77 |
Apr 19, 2013 | FC Nordsjaelland đang được đem cho mượn: Viborg FF | 77 |
Aug 17, 2012 | FC Nordsjaelland đang được đem cho mượn: Viborg FF | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Jacob Egeris | HV(C) | 35 | 75 | |
11 | ![]() | Emilio Simonsen | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | |
20 | ![]() | Emeka Nnamani | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | |
12 | ![]() | Willads Delvin | TV(C),AM(PTC) | 23 | 71 | |
![]() | Thor Höholt | HV(C) | 23 | 72 | ||
14 | ![]() | Magnus Nykjaer | TV(C) | 19 | 66 | |
5 | ![]() | Villads Molgaard | HV(PTC) | 19 | 63 |