14
Denis PINEDA

Full Name: Dennis Omar Pineda Torres

Tên áo: PINEDA

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 29 (Aug 10, 1995)

Quốc gia: El Salvador

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 69

CLB: CD Águila

Squad Number: 14

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 15, 2023CD Águila75
Feb 9, 2023CD Águila75
Nov 10, 2022CD FAS75
Nov 4, 2022CD FAS78
Mar 31, 2022CD Chalatenango78
Jul 12, 2021CD FAS78
Mar 29, 2021CD Técnico Universitario78
Jun 2, 2020CD Santa Clara78
Jun 1, 2020CD Santa Clara78
Mar 12, 2020CD Santa Clara đang được đem cho mượn: GD Estoril Praia78
Jan 31, 2019CD Santa Clara78
Jan 24, 2019CD Santa Clara77

CD Águila Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Jairo HenriquezJairo HenriquezTV(P),AM(PC)3176
12
Santos OrtizSantos OrtizDM(C),TV(PC)3274
10
Gerson MayenGerson MayenTV,AM(PTC)3676
22
Benji VillalobosBenji VillalobosGK3676
17
Flavio ScaroneFlavio ScaroneAM(PT),F(PTC)3474
8
Xavier GarcíaXavier GarcíaHV(C)3476
24
Darwin CerénDarwin CerénDM(C),TV(PTC)3576
1
Víctor GarcíaVíctor GarcíaGK3573
14
Denis PinedaDenis PinedaAM,F(PT)2975
4
Fredy EspinozaFredy EspinozaHV,DM,TV(C)3275
28
Ronald RodríguezRonald RodríguezHV(PC)2676
8
Juan OtálvaroJuan OtálvaroTV,AM(C)2776
Tomás GranittoTomás GranittoDM,TV(C)3173
20
Carlos PimientaCarlos PimientaHV(C)3375
Edgar MedranoEdgar MedranoAM,F(C)3075
16
Kevin MelaraKevin MelaraHV,DM,TV,AM(T)3175
7
Melvin CartagenaMelvin CartagenaDM,TV(C)2575
2
Julio SibrianJulio SibrianHV(C)2875
5
Wilson RugamaWilson RugamaHV,DM,TV(C)3574
11
Brayan PazBrayan PazF(C)2775
6
Dixon RivasDixon RivasTV,AM(C)2573
15
Juan BarahonaJuan BarahonaHV,DM,TV(T)2976
19
Edgar CruzEdgar CruzF(C)3173
Carlos SalazarCarlos SalazarF(C)2974