Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Chalatenango
Tên viết tắt: CDC
Năm thành lập: 1950
Sân vận động: José Gregorio Martínez (15,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Chalatenango
Quốc gia: El Salvador
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | ![]() | Brayan Landaverde | DM,TV(C) | 29 | 76 | |
12 | ![]() | Alexander Mendoza | HV(C) | 34 | 74 | |
1 | ![]() | Carlos Castro | GK | 26 | 72 | |
4 | ![]() | José Ortega | HV(C) | 30 | 73 | |
2 | ![]() | Jairo González | HV,DM(T) | 24 | 73 | |
3 | ![]() | Kevin Calderón | HV(C) | 31 | 75 | |
6 | ![]() | Alejandro Henríquez | HV(TC),DM(T) | 22 | 74 | |
27 | ![]() | Luis Vásquez | AM,F(PT) | 24 | 68 | |
21 | ![]() | Steven Guerra | AM(P),F(PC) | 20 | 64 | |
15 | ![]() | Geovanny Henríquez | TV,AM(C) | 29 | 72 | |
0 | ![]() | Henry Niño | HV,DM,TV(C) | 27 | 73 | |
7 | ![]() | Meyson Ascensio | HV,DM,TV,AM(P) | 31 | 74 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |