28
Ronald RODRÍGUEZ

Full Name: Ronald Daniel Rodríguez Gómez

Tên áo: RODRÍGUEZ

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 26 (Sep 22, 1998)

Quốc gia: El Salvador

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 77

CLB: CD Águila

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 15, 2023CD Águila76
Apr 27, 2022FC Tulsa76
Apr 20, 2022FC Tulsa73
Jan 20, 2022FC Tulsa73
Jun 26, 2018CD Águila73
Feb 26, 2018CD Águila74

CD Águila Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Duvier RiascosDuvier RiascosF(PTC)3878
Jairo HenriquezJairo HenriquezTV(P),AM(PC)3176
12
Santos OrtizSantos OrtizDM(C),TV(PC)3274
10
Gerson MayenGerson MayenTV,AM(PTC)3676
22
Benji VillalobosBenji VillalobosGK3676
17
Flavio ScaroneFlavio ScaroneAM(PT),F(PTC)3374
8
Xavier GarcíaXavier GarcíaHV(C)3476
24
Darwin CerénDarwin CerénDM(C),TV(PTC)3576
1
Víctor GarcíaVíctor GarcíaGK3573
14
Denis PinedaDenis PinedaAM,F(PT)2975
4
Fredy EspinozaFredy EspinozaHV,DM,TV(C)3275
28
Ronald RodríguezRonald RodríguezHV(PC)2676
8
Juan OtálvaroJuan OtálvaroTV,AM(C)2776
Tomás GranittoTomás GranittoDM,TV(C)3173
20
Carlos PimientaCarlos PimientaHV(C)3375
Edgar MedranoEdgar MedranoAM,F(C)3075
16
Kevin MelaraKevin MelaraHV,DM,TV,AM(T)3175
7
Melvin CartagenaMelvin CartagenaDM,TV(C)2575
2
Julio SibrianJulio SibrianHV(C)2875
5
Wilson RugamaWilson RugamaHV,DM,TV(C)3574
11
Brayan PazBrayan PazF(C)2775
6
Dixon RivasDixon RivasTV,AM(C)2573
15
Juan BarahonaJuan BarahonaHV,DM,TV(T)2976
19
Edgar CruzEdgar CruzF(C)3173
Carlos SalazarCarlos SalazarF(C)2874