?
Carlos SALAZAR

Full Name: Carlos Andrés Salazar Michileno

Tên áo: SALAZAR

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 28 (May 19, 1996)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 172

Weight (Kg): 72

CLB: CD Águila

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 5, 2023CD Águila74

CD Águila Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Duvier RiascosDuvier RiascosF(PTC)3878
12
Santos OrtizSantos OrtizDM(C),TV(PC)3174
10
Gerson MayenGerson MayenTV,AM(PTC)3576
22
Benji VillalobosBenji VillalobosGK3676
17
Flavio ScaroneFlavio ScaroneAM(PT),F(PTC)3374
8
Xavier GarcíaXavier GarcíaHV(C)3476
24
Darwin CerénDarwin CerénDM(C),TV(PTC)3476
1
Víctor GarcíaVíctor GarcíaGK3473
14
Denis PinedaDenis PinedaAM,F(PT)2975
4
Fredy EspinozaFredy EspinozaHV,DM,TV(C)3275
28
Ronald RodríguezRonald RodríguezHV(PC)2676
8
Juan OtálvaroJuan OtálvaroTV,AM(C)2676
Tomás GranittoTomás GranittoDM,TV(C)3173
20
Carlos PimientaCarlos PimientaHV(C)3275
Edgar MedranoEdgar MedranoAM,F(C)3075
16
Kevin MelaraKevin MelaraHV,DM,TV,AM(T)3175
7
Melvin CartagenaMelvin CartagenaDM,TV(C)2575
2
Julio SibrianJulio SibrianHV(C)2875
5
Wilson RugamaWilson RugamaHV,DM,TV(C)3474
11
Brayan PazBrayan PazF(C)2775
6
Dixon RivasDixon RivasTV,AM(C)2573
15
Juan BarahonaJuan BarahonaHV,DM,TV(T)2876
19
Edgar CruzEdgar CruzF(C)3173
Carlos SalazarCarlos SalazarF(C)2874