19
Rui COSTA

Full Name: Rui Pedro Silva Costa

Tên áo: RUI COSTA

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 29 (Feb 20, 1996)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 73

CLB: SC Farense

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 7, 2025SC Farense79
Feb 3, 2025SC Farense79
Jul 30, 2024FK Tobol79
Aug 3, 2023SC Farense79
Jul 27, 2023SC Farense80
Oct 20, 2022SC Farense80
Sep 1, 2022SC Farense80
Jul 5, 2022CD Santa Clara80
Jun 30, 2022CD Santa Clara78
Apr 6, 2021CD Santa Clara78
Feb 4, 2021CD Santa Clara78
Sep 18, 2020RC Deportivo78
Sep 14, 2020FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B78
Jul 2, 2020FC Porto78
Jul 1, 2020FC Porto78

SC Farense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Rúben FernandesRúben FernandesHV(TC)3983
9
Mendes TomanéMendes TomanéAM,F(C)3280
77
Marco MatiasMarco MatiasAM,F(PT)3680
34
Raúl SilvaRaúl SilvaHV(C)3582
4
Artur JorgeArtur JorgeHV(C)3080
Nikola GjorgjevNikola GjorgjevTV,AM(PT)2778
Pinto JaiminhoPinto JaiminhoTV(C),AM(PTC)2775
14
Darío PovedaDarío PovedaF(C)2878
7
Elves BaldéElves BaldéAM(PTC),F(PT)2578
19
Rui CostaRui CostaAM,F(PTC)2979
29
Claudio FalcãoClaudio FalcãoHV,DM,TV(C)3183
31
Derick PoloniDerick PoloniHV,DM,TV(T)3178
11
Álex BermejoÁlex BermejoAM,F(TC)2681
5
Tomás RibeiroTomás RibeiroHV(C)2685
33
Ricardo VelhoRicardo VelhoGK2685
Fran DelgadoFran DelgadoHV,DM,TV(P)2475
28
David PastorDavid PastorHV,DM(P)2582
Lucas CañizaresLucas CañizaresGK2376
93
Miguel MeninoMiguel MeninoTV(C),AM(PC)2280
22
Miguel CarvalhoMiguel CarvalhoGK2973
Bruno CubaBruno CubaAM(T),F(TC)2273
Gio AlmeidaGio AlmeidaDM,TV(C)2170
88
Rafael TeixeiraRafael TeixeiraAM(PTC)1965
70
Rivaldo MoraisRivaldo MoraisHV,DM,TV(PT)2473